Old school Swatch Watches
TienThinhPro.Wap.Sh
Thế Giới Giải Trí Di Động
Tải ngay
UCWEB 9.6 HACK SPEED
tiết kiệm 98% phí GPRS và tăng tốc độ load trang gấp 10 lần !
Trang chủ
>
Tài liệu
Tài liệu - Học 3000 từ tiếng anh bằng thơ lục bát
Khỉ đuôi dài
[OFF]
Quản trị viên
View:
ngle độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có , còn nghèo là poor
Crab thi` có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó , còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì , cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn , sớm là soon
Hospital bệnh viẹn , school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đòng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá , a few một vài
Right là đúng , wrong là sai
Chess là cờ tướng , đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ , học hành study
PREV
1
2
3
4
5
NEXT
Chia sẻ bài viết:
Facebook
,
Twitter
,
Google plus
,
Yahoo
Cùng Chuyên Mục
•
Những câu nói hay
Up date: 2014-01-11
•
Vụ giết người khét tiếng nhất
Up date: 2014-01-11
•
Vượt qua sự lười biếng
Up date: 2014-01-11
•
Học 3000 từ tiếng anh bằng thơ lục bát
Up date: 2014-01-11
On: 1 | 14220674 (+256)
Mục hay:
Tải nhạc dung lượng thấp GDL
, Tải
Đọc truyện voz, f17
,
BLOG điện tử, tin học
,
Đọc truyện ma kinh dị
có thật , tải
Game đánh bài
online miễn phí ,
Chủ đề mobile
, tạo
Hình nền chữ lồng
, Xem
ảnh girl xinh
,
Ảnh chế hài
update,
Me hài ola
, đọc
Truyện tình yêu
tiểu thuyết ,
Cách tán gái
,
Văn mẫu trung học
,
Truyện cười
tổng hợp ,
Mạch điện tử, linh kiện
.